A
|
|
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG (Chưa tính GDTC&QP)
|
27
|
16.5
|
10.5
|
A1
|
|
Lý luận chính trị
|
11
|
8.5
|
2.5
|
-
|
PHIL1001
|
Triết học Mac – Lênin 1
|
1
|
0.5
|
0.5
|
-
|
PHIL2002
|
Triết học Mac – Lênin 2
|
2
|
2
|
0
|
-
|
PHIL1003
|
Kinh tế chính trị Mac – Lênin 1
|
1
|
1
|
0
|
-
|
PHIL1004
|
Kinh tế chính trị Mac – Lênin 2
|
1
|
1
|
0
|
-
|
PHIL1005
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học 1
|
1
|
1
|
0
|
-
|
PHIL1006
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
|
1
|
0.5
|
0.5
|
-
|
PHIL1007
|
Lịch sử Đảng cộng sản VN 1
|
1
|
0.5
|
0.5
|
-
|
PHIL1008
|
Lịch sử Đảng cộng sản VN 2
|
1
|
1
|
0
|
-
|
PHIL1009
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh 1
|
1
|
0
|
1
|
-
|
PHIL1010
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
|
1
|
1
|
0
|
A2
|
|
Kỹ năng
|
4
|
2
|
2
|
-
|
SKIL2003
|
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình
|
2
|
1
|
1
|
-
|
SKIL1004
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản
|
1
|
0.5
|
0.5
|
-
|
SKIL1013
|
Kỹ năng tìm việc
|
1
|
0.5
|
0.5
|
A3
|
|
Module QLDA&KN
|
9
|
3.5
|
5.5
|
-
|
SKIL1012
|
Tư duy thiết kế & GQVĐ (design thinking)
|
1
|
0.5
|
0.5
|
-
|
BUSM2036
|
Quản lý dự án
|
2
|
1
|
1
|
-
|
BUSM1037
|
Khởi nghiệp
|
1
|
0
|
1
|
|
|
Đề án: Thành lập các Agency kinh doanh về
(1) dịch vụ NCTT
(2) tổ chức sự kiện
(3) tư vấn về xây dựng phát triển thương hiệu, (4) thuyền thông media
(5) Digital marketing tại thành phố Đà Nẵng
|
|
|
|
-
|
SKIL3011
|
Phương pháp NCKH
|
3
|
1
|
2
|
-
|
SKIL1016
|
KN viết truyền thông
|
1
|
0.5
|
0.5
|
-
|
SKIL1017
|
Bán hàng trên sàn TMĐT
|
1
|
0.5
|
0.5
|
A4
|
|
KNTN-XH
|
3
|
2.5
|
0.5
|
-
|
GLAW1001
|
Pháp luật đại cương
|
1
|
1
|
0
|
-
|
GLAW1003
|
Pháp luật đại cương 2
|
1
|
0.5
|
0.5
|
-
|
SKIL1015
|
Văn hóa Tổ chức
|
1
|
1
|
0
|
B
|
|
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
105
|
38
|
71
|
B1
|
|
Kiến thức cơ sở khối ngành
|
7
|
4
|
3
|
-
|
BUSM3032
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
2
|
1
|
-
|
BUSM2005
|
Quản trị học
|
2
|
1
|
1
|
-
|
MARK2009
|
Marketing căn bản
|
2
|
1
|
1
|
B2
|
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
16
|
6
|
10
|
-
|
MATH3004
|
Toán Kinh tế
|
3
|
2
|
1
|
-
|
BLAW2013
|
Luật thương mại
|
2
|
2
|
0
|
-
|
ACCO3026
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
1
|
2
|
-
|
BUSM3009
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
1
|
2
|
-
|
MARK3025
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
3
|
1
|
2
|
-
|
BUSM2002
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
1
|
1
|
B3
|
|
Chuyên ngành:
|
82
|
28
|
58
|
B3.1
|
|
Module 1: MARKETING
|
60
|
22
|
38
|
B3.1.1
|
Modul 1.1: Marketing
|
25
|
11
|
14
|
-
|
MARK1001
|
Nhập môn nghề marketing
|
1
|
1
|
|
Đề án: Kiến tập
|
|
|
|
-
|
MARK2010
|
Thực tập nhận thức
|
2
|
0
|
2
|
|
|
Khám phá chuyên môn và phát triễn kỹ năng nghề nghiệp
|
|
|
|
-
|
MARK3002
|
Nghiên cứu marketing
|
3
|
1
|
2
|
-
|
MARK3021
|
Phát triển sản phẩm mới
|
3
|
1
|
2
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
-
|
MARK2003
|
Hành vi người tiêu dùng
|
2
|
1
|
1
|
-
|
MARK2001
|
Tâm lý khách hàng
|
|
|
|
-
|
MARK3004
|
Quản trị marketing
|
3
|
1
|
2
|
-
|
DMKT2002
|
Content marketing.
|
2
|
1
|
1
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
-
|
MARK3008
|
Truyền thông Marketing tích hợp (IMC)
|
3
|
1
|
2
|
-
|
MARK3011
|
Quan hệ công chúng
|
|
|
|
-
|
MARK2010
|
Marketing điểm bán
|
2
|
1
|
1
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
-
|
MARK3016
|
Quản trị tổ chức sự kiện
|
3
|
1
|
2
|
-
|
MARK3017
|
Quản trị sự kiện và lễ hội
|
|
|
|
-
|
MARK1003
|
Đề án: Tổ chức chương trình marketing
|
1
|
|
1
|
B3.1.2
|
|
Module 1.2: Marketing số
|
19
|
7
|
12
|
-
|
MARK3005
|
Digital Marketing
|
3
|
2
|
1
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
-
|
MULT3025
|
Thiết kế đồ họa Quảng Cáo
|
3
|
1
|
2
|
-
|
INFO3114
|
Thiết kế logo và ấn phẩm văn phòng
|
|
|
|
-
|
DMKT3003
|
SEO – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
|
3
|
1
|
2
|
-
|
DMKT3004
|
Marketing di động
|
3
|
1
|
2
|
-
|
DMKT2005
|
Social Media Marketing
|
2
|
1
|
1
|
-
|
DMKT2003
|
Digital Marketing Analytics
|
2
|
1
|
1
|
|
|
Tự chọn 1 trong 2 HP
|
|
|
|
-
|
DMKT2001
|
Email Marketing
|
2
|
1
|
1
|
-
|
DMKT2004
|
Affiliate Marketing
|
|
|
|
-
|
MARK1004
|
Đề án 4: Thực hiện chiến dịch marketing số
|
1
|
|
1
|
B3.1.3
|
|
Module 1.3 Quản trị marketing số
|
16
|
4
|
12
|
-
|
MARK3020
|
Quản trị thương hiệu
|
3
|
1
|
2
|
-
|
MARK3029
|
Chiến lược marketing
|
3
|
1
|
2
|
-
|
MARK2021
|
Quản trị giá
|
2
|
1
|
1
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
-
|
MARK2022
|
Quản trị kênh phân phối
|
2
|
1
|
1
|
-
|
MARK2023
|
Quản trị marketing B2B
|
|
|
|
-
|
MARK1005
|
Đề án 5: Thưc hiện xây dựng chiến lược phát triển thương hiệu
|
1
|
0
|
1
|
-
|
MARK4001
|
HỌC KỲ TẠI DOANH NGHIỆP 1
Thử việc tại DN, có thời gian 4 tháng
|
|
|
|
Đề án 6:
|
4
|
|
4
|
-
|
MARK1008
|
Đề án 8: Kỳ thi nghề Marketing theo chuẩn quốc gia và quốc tế
|
1
|
|
1
|
Chứng chỉ Google Adwords
|
B3.2
|
|
Modul 2. KINH DOANH SỐ
|
14
|
6
|
12
|
-
|
ECOM3024
|
Thương mại điện tử
|
3
|
1
|
2
|
-
|
ECOM3032
|
Quản lý bán hàng đa kênh
|
3
|
1
|
2
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
2
|
1
|
1
|
-
|
BUSM2016
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
|
|
|
-
|
BUSM2014
|
Chăm sóc khách hàng
|
|
|
|
-
|
BUSM2012
|
Kỹ năng thương lượng và đàm phán
|
2
|
1
|
1
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
-
|
BUSM3071
|
Bán hàng và quản trị bán hàng
|
3
|
1
|
2
|
-
|
ECOM3010
|
Quản trị bán lẻ trực tuyến
|
|
|
|
-
|
MARK1006
|
Đề án 9: Tổ chức hoạt động kinh doanh
|
1
|
|
1
|
B3.3
|
|
HỌC KỲ TẠI DOANH NGHIỆP 2
|
8
|
|
8
|
-
|
MARK4002
|
Đề án 10: Kỳ đi làm tại DN (TTTN)
|
4
|
|
4
|
-
|
MARK4003
|
Đề án 11: Khoá luận TN
|
4
|
0
|
4
|
|
|
TỔNG số TC chưa có GDTC&QP
|
132
|
53.5
|
79.5
|
C
|
|
Module tự chọn mở rộng (ngoài CTĐT)
|
|
|
|
C.1
|
|
Module tự chọn 1: TRUYỀN THÔNG
|
16
|
5
|
11
|
-
|
MULT3002
|
Quan hệ công chúng
|
3
|
1
|
2
|
-
|
MULT2013
|
Quản trị khủng hoảng truyền thông
|
2
|
1
|
1
|
-
|
MULT3006
|
Công chúng truyền thông
|
3
|
1
|
2
|
-
|
MULT2024
|
Kỹ năng viết trong PR
|
2
|
1
|
1
|
-
|
DMKT3006
|
Quảng cáo sáng tạo
|
3
|
1
|
2
|
-
|
MULT3030
|
Kỳ đi làm tại DN (TTNN):
|
3
|
0
|
3
|
C.2
|
|
Module tự chọn 2: Tài chính đầu tư
|
19
|
6
|
13
|
-
|
BAFI3025
|
Định giá tài sản
|
3
|
1
|
2
|
-
|
BAFI2026
|
Thị trường chứng khoán
|
2
|
0.5
|
1.5
|
-
|
BAFI3027
|
Đầu tư & quản trị danh mục đầu tư
|
3
|
1.5
|
1.5
|
-
|
|
ĐA 10 (1TC)
|
1
|
|
1
|
-
|
BAFI2028
|
Quản trị rủi ro tài chính
|
3
|
1.5
|
1.5
|
-
|
BAFI2030
|
Tài chính hành vi
|
3
|
1.5
|
1.5
|
-
|
|
ĐA 11 (1TC)
|
1
|
|
1
|
-
|
BAFI4037
|
Thực tập nghề nghiệp
|
3
|
0
|
3
|