TT
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
Tổng
(6+7+8)
|
LT
|
BT, TH tại trg
|
TH, TT tại DN
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
A
|
|
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
74
|
24.5
|
49.5
|
|
A1
|
|
Lý luận chính trị
|
11
|
8
|
3
|
|
-
|
PHIL3001
|
Triết học Mac – Lênin
|
3
|
2
|
1
|
|
-
|
PHIL2002
|
Kinh tế chính trị Mac – Lênin
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
PHIL2003
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
2
|
|
|
-
|
PHIL2004
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
PHIL2005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
1
|
1
|
|
A2
|
|
Kỹ năng
|
5
|
3.5
|
1.5
|
|
-
|
SKIL2001
|
Phương pháp học đại học
|
2
|
2
|
|
|
-
|
SKIL2003
|
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
SKIL1004
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản
|
1
|
0.5
|
0.5
|
|
A3
|
|
Tin học
|
4
|
2
|
2
|
|
-
|
INFO2001
|
Tin học văn phòng
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
INFO2005
|
Office 365
|
2
|
1
|
1
|
|
A4
|
|
Ngoại ngữ (TA)
|
38
|
5.5
|
32.5
|
0
|
|
|
|
A5
|
|
Module QLDA&KN
|
15
|
7.5
|
7.5
|
0
|
-
|
SKIL1012
|
Thiết kế ý tưởng và giải quyết vấn đề
|
1
|
1
|
1
|
|
-
|
BUSM4067
|
Quản lý dự án và khởi nghiệp
|
4
|
2
|
2
|
|
-
|
INFO2006
|
Thiết kế kênh bán hàng trên môi trường số *
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
SKIL2005
|
Kỹ năng viết và truyền thông
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
MARK2012
|
Marketing dịch vụ trên môi trường số *
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
SKIL3011
|
Phương pháp NCKH
|
3
|
2
|
1
|
|
-
|
SKIL1008
|
Kỹ năng tìm việc
|
1
|
0.5
|
0.5
|
|
A6
|
|
KHTN-XH/Pháp luật
|
1
|
1
|
|
|
|
GLAW1001
|
Pháp luật đại cương
|
1
|
1
|
|
|
B
|
|
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
97
|
46.5
|
25.5
|
25
|
B1
|
|
Kiến thức cơ sở khối ngành
|
8
|
7.5
|
0.5
|
|
-
|
BUSM3032
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
3
|
|
|
-
|
BUSM2005
|
Quản trị học
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
-
|
MARK2009
|
Marketing căn bản
|
2
|
2
|
|
|
-
|
BUSM1043
|
Văn hóa tổ chức và đạo đức KD
|
1
|
1
|
|
|
B2
|
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
17
|
15
|
2
|
|
-
|
MATH3004
|
Toán Kinh tế
|
3
|
3
|
|
|
-
|
BLAW2013
|
Luật thương mại
|
2
|
2
|
|
|
-
|
ACCO3026
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
3
|
|
|
-
|
MARK1001
|
Nhập môn nghề nghiệp marketing
|
1
|
|
1
|
|
-
|
BUSM3009
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
3
|
|
|
-
|
MARK 3025
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
3
|
2.0
|
1.0
|
|
-
|
BUSM2002
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
2
|
|
|
B3
|
|
Chuyên ngành
|
72
|
25.5
|
23.5
|
23
|
B3.1
|
|
Ngành chính:
|
65
|
25.5
|
23.5
|
16
|
B3.1.1
|
|
Module 1: Nghiên cứu thị trường
|
8
|
3
|
3
|
2
|
-
|
MARK3002
|
Nghiên cứu marketing
|
3
|
1
|
1
|
1
|
-
|
BUSM3048
|
Phát triển sản phẩm mới
|
3
|
1
|
1
|
1
|
-
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
|
-
|
MARK2003
|
Hành vi người tiêu dùng
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
MARK2001
|
Tâm lý khách hàng
|
2
|
1
|
1
|
|
B3.1.2
|
|
Module 2: Nghiệp vụ marketing
|
48
|
18
|
17
|
13
|
|
|
Module 2.1. Nghiệp vụ marketing 1
|
8
|
3
|
3
|
2
|
-
|
MARK3004
|
Quản trị marketing
|
3
|
1
|
1
|
1
|
-
|
MARK2005
|
Marketing quốc tế
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
|
-
|
MARK3008
|
Truyền thông Marketing tích hợp (IMC)
|
3
|
1
|
1
|
1
|
-
|
MARK3011
|
Quan hệ công chúng
|
3
|
1
|
1
|
1
|
|
|
Moduel 2.2: Nghiệp vụ marketing 2
|
11
|
5
|
5
|
1
|
-
|
ECOM3024
|
Thương mại điện tử
|
3
|
1
|
2
|
|
-
|
MARK3005
|
Digital Marketing
|
3
|
1
|
2
|
|
-
|
MARK2007
|
Content marketing
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 3 HP)
|
|
|
|
|
-
|
MARK3016
|
Quản trị tổ chức sự kiện
|
3
|
1.5
|
0.5
|
1
|
-
|
MARK3017
|
Quản trị sự kiện và lễ hội
|
3
|
1.5
|
0.5
|
1
|
|
|
Module 2.3. Nghiệp vụ kinh doanh
|
10
|
4
|
4
|
2
|
-
|
BUSM2012
|
Kỹ năng thương lượng và đàm phán
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
BUSM3025
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
3
|
1
|
1
|
1
|
-
|
BUSM3011
|
Kỹ năng bán hàng và phần mềm bán hàng
|
3
|
1
|
1
|
1
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
|
-
|
BUSM2014
|
Chăm sóc khách hàng
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
BUSM 2017
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
Module 2.4. Nghiệp vụ bán lẻ
|
6
|
2
|
1
|
3
|
-
|
MARK3015
|
Quản trị bán lẻ
|
3
|
2
|
1
|
|
-
|
MARK3019
|
TTNN 1 (ĐI LÀM TẠI DN1): (3 tháng)
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
Module 2.5. Nghiệp vu marketing 3
|
13
|
4
|
4
|
5
|
-
|
MARK2006
|
SEO – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
MARK3006
|
Marketing di động
|
3
|
1
|
1
|
1
|
-
|
MARK2008
|
Social Marketing
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
|
-
|
MARK3009
|
Thiết kế đồ họa Quảng Cáo
|
3
|
1
|
1
|
1
|
-
|
INFO3114
|
Thiết kế logo và ấn phẩm văn phòng
|
3
|
1
|
1
|
1
|
-
|
MARK3021
|
TTNN2 (ĐI LÀM TẠI DN2) (3 tháng)
|
3
|
0
|
0
|
3
|
B3.1.3
|
|
Module 3: Quản trị marketing
|
9
|
4.5
|
3.5
|
1
|
-
|
MARK2004
|
Quản trị giá
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
-
|
BUSM3021
|
Quản trị chiến lược
|
2
|
1.0
|
1.0
|
|
-
|
MARK3020
|
Quản trị thương hiệu
|
3
|
1
|
1
|
1
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
|
-
|
MARK2010
|
Quản trị kênh phân phối
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
MARK2015
|
Quản trị marketing B2B
|
2
|
1
|
1
|
|
B3.2
|
|
Ngành phụ: (Ngoài CTĐT)
|
|
|
|
|
B3.2.1
|
|
Ngành phụ 3: NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI (SV chọn học ngoài CTĐT)
|
15
|
9
|
6
|
|
-
|
BAFI3031
|
Nghiệp vụ NHTM 1
|
3
|
2
|
1
|
|
-
|
BAFI3032
|
Nghiệp vụ NHTM 2
|
3
|
2
|
1
|
|
-
|
BAFI3033
|
Thực hành nghiệp vụ ngân hàng
|
3
|
1
|
2
|
|
-
|
BAFI3034
|
Quản trị NHTM
|
3
|
2
|
1
|
|
-
|
ACCO3023
|
Kế toán ngân hàng
|
3
|
2
|
1
|
|
B3.2.2
|
|
Ngành phụ 1: TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP (thuộc CTĐT):
|
15
|
12
|
3
|
|
-
|
BAFI3021
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
|
3
|
3
|
|
|
-
|
BAFI3022
|
Tài chính doanh nghiệp
|
3
|
2
|
1
|
|
-
|
BAFI3023
|
Tài chính quốc tế
|
3
|
2.5
|
0.5
|
|
-
|
BAFI3035
|
Thanh toán quốc tế
|
3
|
2
|
1
|
|
-
|
BAFI3024
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
3
|
2.5
|
0.5
|
|
B3.3
|
MARK7001
|
TT&KLTN
|
7
|
0
|
|
7
|
|
1. SV đi TTS tại NN (1 năm), và thi tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
2. SV đi làm tại DN trong nước (4-6 tháng) và làm KLTN hoặc làm 3 đồ/đề án thực hành
|
|
|
|
|
C
|
|
GD THỂ CHẤT – QUỐC PHÒNG (chưa tính trong CTĐT)
|
11
|
|
|
|
|
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
|
|
|
72. |
PHYE1001
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
|
1
|
|
73. |
PHYE1002
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
|
1
|
|
74. |
PHYE1003
|
Giáo dục thể chất 3
|
1
|
|
1
|
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
8
|
|
|
|
|
|
TỔNG số TC chưa có GDTC&QP
|
171
|
|
|
|