Tổng quan chương trình đào tạo ngành Marketing - Khoá 2021
1. Mục tiêu chương trình
TT
|
Mục tiêu chương trình đào tạo
|
PEO1
|
Vận dụng được kiến thức để phân tích, dự báo, đánh giá, lập kế hoạch và thực thi các công việc thuộc chức năng marketing trong bối cảnh toàn cầu hoá và CMCN 4.0.
|
PEO2
|
Thể hiện được năng lực chuyên môn trở thành marketer giỏi và đảm nhận các vị trí quản trị marketing cấp cơ sở và cấp trung hoặc vận dụng các năng lực chuyên môn để tự khởi nghiệp.
|
PEO3
|
Có khả năng giao tiếp tốt với người khác bằng ít nhất một ngoại ngữ, khả năng làm việc độc lập hoặc nhóm chuyên nghiệp để giải quyết các vấn đề về lĩnh vực kinh doanh và marketing, sử dụng máy tính thành thạo để thực hiện các nhiệm vụ văn phòng và chuyên môn marketing.
|
PEO4
|
Có các kỹ năng cần thiết của thế kỷ 21 để thực hiện được các công việc trong lĩnh vực marketing, kinh doanh.
|
PEO5
|
Có được năng lực tự chủ, tự chịu trách nhiệm và có đạo đức với nghề nghiệp với các công việc mình đảm trách và phát triển khả năng để học tiếp các bậc học cao hơn, học tập suốt đời trong môi trường đa văn hoá và thay đổi liên tục.
|
2. Chuẩn đầu ra Chương trình đào tạo
CĐR (PLO)
|
Chỉ số đo lường CĐR (PI)
|
PLO 1.
|
PLO 1. Vận dụng được kiến thức nền tảng về lý luận chính trị, kinh tế và pháp luật để thực hiện các hoạt động chuyên môn trong lĩnh vực Marketing, kinh doanh
|
PLO 2.
|
PLO 2. Thực hiện được dự án NCTT nhằm phát triển được ý tưởng SP/DV
|
PLO 3.
|
PLO3. Thực hiện thành thạo hoạt động truyền thông marketing cho thương hiệu tổ chức, cá nhân sản phẩm và địa phương
|
PLO 4.
|
PLO 4. Quản trị hoạt động marketing ở cấp độ tác nghiệp
|
PLO 5.
|
PLO 5. Sử dụng thành thạo các công cụ digital marketing trong hoạt động marketing
|
PLO 6.
|
PLO 6. Thực thi chiến dịch marketing số qua các nền tảng
|
PLO 7.
|
PLO 7. Triển khai hiệu quả chiến lược marketing cho sản phẩm/dịch vụ trong các tình huống kinh doanh khác nhau
|
PLO 8.
|
PLO 8. Tổ chức kinh doanh một cửa hàng bán lẻ truyền thống hoặc trên các sàn thương mại điện tử
|
PLO 9.
|
PLO 9. Thể hiện văn hóa ứng xử, văn hóa trách nhiệm, văn hóa đạo hiếu;
|
PLO 10.
|
PLO 10. Tự quyết định, tự chịu trách nhiệm về việc học tập.
|
PLO 11.
|
PLO 11. Thể hiện các kỹ năng của thế kỷ 21 như giao tiếp, thuyết trình, soạn thảo văn bản, làm việc nhóm, truyền thông, tin học và ngoại ngữ trong giải quyết các vấn đề chuyên môn marketing
|
PLO 12.
|
PLO 12. Tạo ra được sản phẩm hoặc dịch vụ để chuẩn bị khởi nghiệp
|
PLO 13.
|
PLO 13.
|
3. Khung chương trình đào tạo
TT
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
Tổng
(6+7+8)
|
LT
|
BT, TH tại trg
|
TH, TT tại DN
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
A
|
|
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
73
|
24.5
|
48.5
|
|
A1
|
|
Lý luận chính trị
|
11
|
8
|
3
|
|
-
|
PHIL3001
|
Triết học Mac – Lênin
|
3
|
2
|
1
|
|
-
|
PHIL2002
|
Kinh tế chính trị Mac – Lênin
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
PHIL2003
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
2
|
|
|
-
|
PHIL2004
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
PHIL2005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
1
|
1
|
|
A2
|
|
Kỹ năng
|
5
|
3.5
|
1.5
|
|
-
|
SKIL2001
|
Phương pháp học đại học
|
2
|
2
|
|
|
-
|
SKIL2003
|
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
SKIL1004
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản
|
1
|
0.5
|
0.5
|
|
A3
|
|
Tin học
|
3
|
|
3
|
0
|
-
|
INFO3017
|
Office 365
|
3
|
|
3
|
|
A4
|
|
Ngoại ngữ (TA)
|
38
|
5.5
|
32.5
|
0
|
|
|
|
A5
|
|
Module QLDA&KN
|
15
|
7.5
|
7.5
|
0
|
-
|
SKIL1012
|
Thiết kế ý tưởng và giải quyết vấn đề
|
1
|
1
|
1
|
|
-
|
BUSM4067
|
Quản lý dự án và khởi nghiệp
|
4
|
2
|
2
|
|
-
|
INFO2006
|
Thiết kế kênh bán hàng trên môi trường số *
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
SKIL2005
|
Kỹ năng viết và truyền thông
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
MARK2012
|
Marketing dịch vụ trên môi trường số *
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
SKIL3011
|
Phương pháp NCKH
|
3
|
2
|
1
|
|
-
|
SKIL1008
|
Kỹ năng tìm việc
|
1
|
0.5
|
0.5
|
|
A6
|
|
KHTN-XH/Pháp luật
|
1
|
1
|
|
|
|
GLAW1001
|
Pháp luật đại cương
|
1
|
1
|
|
|
B
|
|
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
97
|
46.5
|
25.5
|
25
|
B1
|
|
Kiến thức cơ sở khối ngành
|
8
|
7.5
|
0.5
|
|
-
|
BUSM3032
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
3
|
|
|
-
|
BUSM2005
|
Quản trị học
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
-
|
MARK2009
|
Marketing căn bản
|
2
|
2
|
|
|
-
|
BUSM1043
|
Văn hóa tổ chức và đạo đức KD
|
1
|
1
|
|
|
B2
|
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
17
|
15
|
2
|
|
-
|
MATH3004
|
Toán Kinh tế
|
3
|
3
|
|
|
-
|
BLAW2013
|
Luật thương mại
|
2
|
2
|
|
|
-
|
ACCO3026
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
3
|
|
|
-
|
MARK1001
|
Nhập môn nghề nghiệp marketing
|
1
|
|
1
|
|
-
|
BUSM3009
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
3
|
|
|
-
|
MARK 3025
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
3
|
2.0
|
1.0
|
|
-
|
BUSM2002
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
2
|
|
|
B3
|
|
Chuyên ngành
|
72
|
25.5
|
23.5
|
23
|
B3.1
|
|
Ngành chính:
|
65
|
25.5
|
23.5
|
16
|
B3.1.1
|
|
Module 1: Nghiên cứu thị trường
|
8
|
3
|
3
|
2
|
-
|
MARK3002
|
Nghiên cứu marketing
|
3
|
1
|
1
|
1
|
-
|
BUSM3048
|
Phát triển sản phẩm mới
|
3
|
1
|
1
|
1
|
-
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
|
-
|
MARK2003
|
Hành vi người tiêu dùng
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
MARK2001
|
Tâm lý khách hàng
|
2
|
1
|
1
|
|
B3.1.2
|
|
Module 2: Nghiệp vụ marketing
|
48
|
18
|
17
|
13
|
|
|
Module 2.1. Nghiệp vụ marketing 1
|
8
|
3
|
3
|
2
|
-
|
MARK3004
|
Quản trị marketing
|
3
|
1
|
1
|
1
|
-
|
MARK2005
|
Marketing quốc tế
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
|
-
|
MARK3008
|
Truyền thông Marketing tích hợp (IMC)
|
3
|
1
|
1
|
1
|
-
|
MARK3011
|
Quan hệ công chúng
|
3
|
1
|
1
|
1
|
|
|
Moduel 2.2: Nghiệp vụ marketing 2
|
11
|
5
|
5
|
1
|
-
|
ECOM3024
|
Thương mại điện tử
|
3
|
1
|
2
|
|
-
|
MARK3005
|
Digital Marketing
|
3
|
1
|
2
|
|
-
|
MARK2007
|
Content marketing
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 3 HP)
|
|
|
|
|
-
|
MARK3016
|
Quản trị tổ chức sự kiện
|
3
|
1.5
|
0.5
|
1
|
-
|
MARK3017
|
Quản trị sự kiện và lễ hội
|
3
|
1.5
|
0.5
|
1
|
|
|
Module 2.3. Nghiệp vụ kinh doanh
|
10
|
4
|
4
|
2
|
-
|
BUSM2012
|
Kỹ năng thương lượng và đàm phán
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
BUSM3025
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
3
|
1
|
1
|
1
|
-
|
BUSM3011
|
Kỹ năng bán hàng và phần mềm bán hàng
|
3
|
1
|
1
|
1
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
|
-
|
BUSM2014
|
Chăm sóc khách hàng
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
BUSM 2017
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
Module 2.4. Nghiệp vụ bán lẻ
|
6
|
2
|
1
|
3
|
-
|
MARK3015
|
Quản trị bán lẻ
|
3
|
2
|
1
|
|
-
|
MARK3019
|
TTNN 1 (ĐI LÀM TẠI DN1): (3 tháng)
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
Module 2.5. Nghiệp vu marketing 3
|
13
|
4
|
4
|
5
|
-
|
MARK2006
|
SEO – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
MARK3006
|
Marketing di động
|
3
|
1
|
1
|
1
|
-
|
MARK2008
|
Social Marketing
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
|
-
|
MARK3009
|
Thiết kế đồ họa Quảng Cáo
|
3
|
1
|
1
|
1
|
-
|
INFO3114
|
Thiết kế logo và ấn phẩm văn phòng
|
3
|
1
|
1
|
1
|
-
|
MARK3021
|
TTNN2 (ĐI LÀM TẠI DN2) (3 tháng)
|
3
|
0
|
0
|
3
|
B3.1.3
|
|
Module 3: Quản trị marketing
|
9
|
4.5
|
3.5
|
1
|
-
|
MARK2004
|
Quản trị giá
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
-
|
BUSM3021
|
Quản trị chiến lược
|
2
|
1.0
|
1.0
|
|
-
|
MARK3020
|
Quản trị thương hiệu
|
3
|
1
|
1
|
1
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
|
-
|
MARK2010
|
Quản trị kênh phân phối
|
2
|
1
|
1
|
|
-
|
MARK2015
|
Quản trị marketing B2B
|
2
|
1
|
1
|
|
B3.2
|
|
Ngành phụ: (Ngoài CTĐT)
|
|
|
|
|
B3.2.1
|
|
Ngành phụ 3: NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI (SV chọn học ngoài CTĐT)
|
15
|
9
|
6
|
|
-
|
BAFI3031
|
Nghiệp vụ NHTM 1
|
3
|
2
|
1
|
|
-
|
BAFI3032
|
Nghiệp vụ NHTM 2
|
3
|
2
|
1
|
|
-
|
BAFI3033
|
Thực hành nghiệp vụ ngân hàng
|
3
|
1
|
2
|
|
-
|
BAFI3034
|
Quản trị NHTM
|
3
|
2
|
1
|
|
-
|
ACCO3023
|
Kế toán ngân hàng
|
3
|
2
|
1
|
|
B3.2.2
|
|
Ngành phụ 1: TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP (thuộc CTĐT):
|
15
|
12
|
3
|
|
-
|
BAFI3021
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
|
3
|
3
|
|
|
-
|
BAFI3022
|
Tài chính doanh nghiệp
|
3
|
2
|
1
|
|
-
|
BAFI3023
|
Tài chính quốc tế
|
3
|
2.5
|
0.5
|
|
-
|
BAFI3035
|
Thanh toán quốc tế
|
3
|
2
|
1
|
|
-
|
BAFI3024
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
3
|
2.5
|
0.5
|
|
B3.3
|
MARK7001
|
TT&KLTN
|
7
|
0
|
|
7
|
|
1. SV đi TTS tại NN (1 năm), và thi tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
2. SV đi làm tại DN trong nước (4-6 tháng) và làm KLTN hoặc làm 3 đồ/đề án thực hành
|
|
|
|
|
C
|
|
GD THỂ CHẤT – QUỐC PHÒNG (chưa tính trong CTĐT)
|
11
|
|
|
|
|
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
|
|
|
-
|
PHYE1001
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
|
1
|
|
-
|
PHYE1002
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
|
1
|
|
-
|
PHYE1003
|
Giáo dục thể chất 3
|
1
|
|
1
|
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
8
|
|
|
|