TT
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
Số TC điều chỉnh
|
Số TC TH được tích hợp
|
Tổng
|
Tự học
|
LT
|
BT, TH tại trg
|
TH, TT tại DN
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
A
|
|
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
73
|
146
|
24.5
|
48.5
|
|
|
A1
|
|
Lý luận chính trị
|
11
|
22
|
8
|
3
|
|
|
1
|
PHIL3001
|
Triết học Mac – Lênin
|
3
|
6
|
2
|
1
|
|
1 TC TH để đạt NLĐR cần thiết của SV
|
2
|
PHIL2002
|
Kinh tế chính trị Mac – Lênin
|
2
|
4
|
1
|
1
|
|
1 TC TH để đạt NLĐR cần thiết của SV
|
3
|
PHIL2003
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
4
|
2
|
|
|
|
4
|
PHIL2004
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
2
|
4
|
1
|
1
|
|
1 TC TH về hoạt động cộng đồng
|
5
|
PHIL2005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
4
|
1
|
1
|
|
1 TC TH để đạt NLĐR cần thiết của SV
|
A2
|
|
Kỹ năng
|
5
|
10
|
3.5
|
1.5
|
|
|
6
|
SKIL2001
|
Phương pháp học đại học
|
2
|
4
|
2
|
|
|
|
7
|
SKIL2003
|
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình
|
2
|
4
|
1
|
1
|
|
|
8
|
SKIL1004
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản
|
1
|
2
|
0.5
|
0.5
|
|
|
A3
|
|
Tin học
|
3
|
6
|
|
3
|
0
|
|
9
|
INFO2005
|
Office 365
|
3
|
3
|
|
3
|
|
|
A4
|
|
Ngoại ngữ (TA)
|
38
|
76
|
5.5
|
32.5
|
0
|
|
A5
|
|
Module QLDA&KN
|
15
|
30
|
7.5
|
7.5
|
0
|
|
10
|
SKIL1012
|
Thiết kế ý tưởng và giải quyết vấn đề
|
1
|
2
|
1
|
1
|
|
|
11
|
BUSM4067
|
Quản lý dự án và khởi nghiệp
|
4
|
8
|
2
|
2
|
|
|
12
|
INFO2006
|
Thiết kế kênh bán hàng trên môi trường số *
|
2
|
4
|
1
|
1
|
|
1 TC được tích hợp trong 1 TC TH của HP KTCT Mac – Lênin
|
13
|
SKIL2005
|
Kỹ năng viết và truyền thông
|
2
|
4
|
1
|
1
|
|
|
14
|
MARK2012
|
Marketing dịch vụ trên môi trường số *
|
2
|
4
|
1
|
1
|
|
2 TC được tích hợp trong HP Triết học Mac- Lênin và TT HCM
|
15
|
SKIL3011
|
Phương pháp NCKH
|
3
|
6
|
2
|
1
|
|
|
16
|
SKIL1008
|
Kỹ năng tìm việc
|
1
|
2
|
0.5
|
0.5
|
|
|
A6
|
|
KHTN-XH/Pháp luật
|
1
|
2
|
1
|
|
|
17
|
GLAW1001
|
Pháp luật đại cương
|
1
|
2
|
1
|
|
|
|
B
|
|
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
97
|
194
|
48,5
|
27,5
|
21
|
|
B1
|
|
Kiến thức cơ sở khối ngành
|
8
|
16
|
6,5
|
1,5
|
0
|
|
18
|
BUSM3003
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
6
|
3
|
0
|
|
|
19
|
MARK2009
|
Marketing căn bản
|
2
|
4
|
1
|
1
|
|
|
20
|
BUSM2006
|
Quản trị học
|
2
|
4
|
1,5
|
0,5
|
|
|
21
|
BUSM1043
|
Văn hóa tổ chức và đạo đức kinh doanh
|
1
|
2
|
1
|
0
|
|
|
B2
|
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
17
|
34
|
15
|
2
|
0
|
|
22
|
MATH3004
|
Toán kinh tế
|
3
|
6
|
3
|
|
|
|
23
|
ACCO3026
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
6
|
3
|
|
|
|
24
|
MATH2002
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
4
|
2
|
0
|
|
|
25
|
MULT1001
|
Nhập môn nghề nghiệp ngành truyền thông đa phương tiện
|
1
|
2
|
1
|
|
|
|
26
|
BUSM3009
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
6
|
3
|
|
|
|
27
|
BLAW2013
|
Luật thương mại
|
2
|
4
|
2
|
|
|
|
28
|
HURM3015
|
Tiếng anh chuyên ngành
|
3
|
6
|
1
|
2
|
|
|
B3
|
|
Chuyên ngành
|
72
|
144
|
27
|
24
|
21
|
|
B3.1
|
|
Ngành chính
|
65
|
130
|
27
|
24
|
14
|
|
B3.1.1
|
Module 1: Nghiệp vụ viết truyền thông
|
21
|
42
|
5
|
8
|
8
|
|
29
|
MULT3002
|
Nhập môn quan hệ công chúng
|
3
|
6
|
1
|
1
|
1
|
|
30
|
MULT3001
|
Pháp luật về báo chí truyền thông
|
3
|
6
|
1
|
1
|
1
|
|
31
|
MARK2007
|
Content Marketing
|
2
|
4
|
0
|
2
|
|
|
32
|
MULT3003
|
Kịch bản và biên tập truyền hình
|
3
|
6
|
1
|
1
|
1
|
|
33
|
MULT3004
|
Kỹ thuật phát thanh và dàn dựng chương trình
|
3
|
6
|
1
|
1
|
1
|
|
34
|
MULT1005
|
Đề án: Viết sáng tạo
|
1
|
2
|
0
|
1
|
|
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
3
|
6
|
1
|
1
|
1
|
|
35
|
MULT3006
|
Công chúng truyền thông
|
3
|
6
|
1
|
1
|
1
|
|
36
|
MARK2003
|
Hành vi người tiêu dùng *
|
3
|
6
|
1
|
1
|
1
|
|
37
|
MULT3022
|
TTNN1
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Module 2: Nghiệp vụ làm phim
|
16
|
32
|
9
|
6
|
1
|
|
38
|
MULT3006
|
Kỹ thuật quay
|
3
|
6
|
2
|
1
|
|
|
39
|
MULT3022
|
Dựng phim căn bản
|
3
|
6
|
2
|
1
|
|
|
40
|
MULT3007
|
Nhiếp ảnh và ảnh báo chí
|
3
|
6
|
2
|
1
|
|
|
41
|
MULT3008
|
Kỹ xảo làm phim
|
3
|
6
|
2
|
1
|
|
|
42
|
MULT1009
|
Đề án: Làm phim
|
1
|
2
|
0
|
1
|
|
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
3
|
6
|
1
|
1
|
1
|
|
43
|
MULT3010
|
Kỹ năng dẫn chương trình truyền hình
|
3
|
6
|
1
|
1
|
1
|
|
44
|
MULT3011
|
Kỹ năng dẫn chương trình phát thanh
|
3
|
6
|
1
|
1
|
1
|
|
|
Module 3: Nghiệp vụ PR – Marketing
|
15
|
30
|
6
|
5
|
4
|
|
45
|
MULT3012
|
Quảng cáo sáng tạo
|
3
|
6
|
2
|
1
|
|
|
46
|
MARK3008
|
Truyền thông Marketing tích hợp
|
3
|
6
|
1
|
1
|
1
|
|
47
|
MULT2013
|
Quản trị khủng hoảng truyền thông
|
3
|
6
|
1
|
1
|
1
|
|
48
|
MULT1014
|
Đê án: Chiến dịch truyền thông
|
1
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong các HP)
|
2
|
4
|
1
|
1
|
|
|
49
|
MARK2005
|
Digital Marketing
|
2
|
4
|
1
|
1
|
|
|
50
|
MULT2015
|
Marketing mạng xã hội
|
2
|
4
|
1
|
1
|
|
|
51
|
MULT3023
|
TTNN2
|
3
|
6
|
0
|
0
|
3
|
|
|
Module 4: Nghiệp vụ đồ hoạ
|
13
|
26
|
7
|
5
|
1
|
|
52
|
MULT3016
|
Nguyên lý đồ hoạ căn bản
|
3
|
6
|
2
|
1
|
|
|
53
|
MULT3017
|
Nguyên lý đồ hoạ ứng dụng
|
3
|
6
|
2
|
1
|
|
|
54
|
MULT3018
|
Nghệ thuật thiết kế chữ
|
3
|
6
|
1
|
1
|
1
|
|
55
|
MULT1019
|
Đề án: Thiết kế đồ hoạ
|
1
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong các HP)
|
3
|
6
|
2
|
1
|
|
|
56
|
MULT3020
|
Đồ hoạ 3D
|
3
|
6
|
2
|
1
|
|
|
57
|
MULT3021
|
Đồ hoạ 2D
|
3
|
6
|
2
|
1
|
|
|
B3.2
|
|
Ngành phụ: (Ngoài CTĐT)
|
|
|
|
|
|
|
B3.2.1
|
Ngành phụ 1: Nghiệp vụ kinh doanh
|
15
|
30
|
9
|
6
|
|
|
58
|
BUSM3011
|
Kỹ năng bán hàng và phần mềm bán hàng
|
3
|
6
|
2
|
1
|
|
|
59
|
BUSM2012
|
Kỹ năng thương lượng và đàm phán
|
2
|
4
|
1
|
1
|
|
|
60
|
BUSM3023
|
Nghiệp vụ ngoại thương
|
3
|
6
|
2
|
1
|
|
|
61
|
BUSM3025
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
3
|
6
|
2
|
1
|
|
|
62
|
BUSM2014
|
Chăm sóc khách hàng
|
2
|
4
|
1
|
1
|
|
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
|
|
|
63
|
BUSM2085
|
Môi trường kinh doanh quốc tế
|
2
|
4
|
1
|
1
|
|
|
64
|
INTER2001
|
Kinh doanh quốc tế
|
2
|
4
|
1
|
1
|
|
|
B3.2.2
|
Ngành phụ 2: Thương mại điện tử
|
15
|
30
|
7.5
|
7.5
|
|
|
65
|
INFO3043
|
Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị CSDL
|
3
|
6
|
1.5
|
1.5
|
|
|
66
|
INFO3041
|
Phân tích dữ liệu với ngôn ngữ R
|
3
|
6
|
1.5
|
1.5
|
|
|
67
|
INFO3040
|
Trực quan hóa dữ liệu
|
3
|
6
|
1.5
|
1.5
|
|
|
68
|
BUSM2081
|
Phân tích và khai phá dữ liệu trong kinh doanh
|
2
|
4
|
1
|
1
|
|
|
69
|
BUSM1020
|
Đề án: Thực hiện khai phá dữ liệu trong KD
|
1
|
2
|
0
|
0
|
|
|
70
|
INFO3038
|
Quản trị Web
|
3
|
6
|
1.5
|
1.5
|
|
|
|
|
SV đăng ký song bằng
|
|
|
|
|
|
|
B3.3
|
|
TT & KL TỐT NGHIỆP (4 tháng)
SV chọn 1 trong 2 trường hợp sau
|
7
|
14
|
0
|
|
7
|
|
71
|
1. SV đi TTS tại nước ngoài 1 năm và thi tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
72
|
2. SV TT trong nước và làm đề tài tốt nghiệp hoặc làm 3 đồ/ đề án thực hành
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
GD THỂ CHẤT – QUỐC PHÒNG (chưa tính trong CTĐT)
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
|
|
|
|
|
73
|
PHYE1001
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
74
|
PHYE1002
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
|
|
1
|
|
|
75
|
PHYE1003
|
Giáo dục thể chất 3
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG số TC chưa có GDTC&QP
|
170
|
340
|
73
|
76
|
21
|
|